STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
|||
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|
|||
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
418 |
222 |
119 |
77 |
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
406 97,1% |
215 96,9% |
116 97,4% |
75 97,4% |
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
12 2,9% |
7 3,1% |
3 2,6% |
2 2,6 |
|
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
II |
Số học sinh chia theo học lực |
418 |
222 |
119 |
77 |
|
1 |
Giỏi (Tốt) (tỷ lệ so với tổng số) |
25 6,0% |
5 2,2% |
15 12,6% |
5 6,5% |
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
272 65,1% |
149 67,1% |
71 59,7% |
52 67,5% |
|
3 |
Trung bình (Đạt) (tỷ lệ so với tổng số) |
120 28,7% |
68 30,7% |
32 26,9% |
20 26,0% |
|
4 |
Yếu (Chưa đạt) (tỷ lệ so với tổng số) |
1 0,2%
|
0 |
1 0,8% |
0 |
|
5 |
Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
a |
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
b |
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
2 |
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
3 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
4 |
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
5 |
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
Thông tin khác |
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường Trung học Phổ thông Bình Minh Học kỳ I năm học 2022-2023
Ngày: 27/02/2023