STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
|||
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|
|||
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
308 |
124 |
78 |
106 |
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
294 95,5% |
24 100% |
68 87,2% |
102 96,2% |
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
14 4,5% |
0 |
10 12,8% |
14 3,8% |
|
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
II |
Số học sinh chia theo học lực |
308 |
124 |
78 |
106 |
|
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
27 8,8% |
12 9,7% |
3 3,9% |
12 11,3% |
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
205 66,6% |
87 70,2% |
40 51,3% |
78 73,6% |
|
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
76 24,6% |
25 20,1% |
35 44,8% |
16 15,1% |
|
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
5 |
Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
308 |
124 |
78 |
106 |
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
308 100% |
124 100% |
78 100% |
106 100% |
|
a |
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
27 8,8% |
12 9,7% |
3 3,9% |
12 11,3% |
|
b |
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
205 66,6% |
87 70,2% |
40 51,3% |
78 73,6% |
|
2 |
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
1/4 |
0/3 |
1/1 |
0/0 |
|
5 |
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0< |